Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC | ||
SJC 1L-10L - HCM | 20 55,080 | 20 55,450 |
SJC 1L-10L - HN | 20 55,080 | 20 55,470 |
Nữ trang 24K | -30 51,400 | -30 52,100 |
Nữ trang 18K | -22 37,229 | -22 39,229 |
Vàng PNJ | ||
Bóng đổi 99999 | ||
PNJ - HCM | 100 53,050 | 100 53,700 |
PNJ - HN | 100 53,050 | 100 53,700 |
Nhẫn 24K | 100 52,950 | 100 53,550 |
Nữ trang 24k | 100 52,350 | 100 53,150 |
Vàng DOJI | ||
DOJI HCM | 50 55,450 | 150 55,950 |
DOJI HN | 50 55,450 | 150 55,950 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 52,500 | 100 53,100 |
Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||
Vàng miếng TL 24K | -10 55,520 | 40 56,220 |
Trang sức 24K | -50 54,850 | 50 55,950 |
SJC | 30 56,430 | 56,800 |
Vàng Phú Quý | ||
Vàng SJC | 20 48,190 | 48,640 |
Vàng 24K - HCM | 45,600 | 46,800 |
Vàng 24K - HN | 45,600 | 46,800 |
Giá vàng tại ngân hàng | ||
ACB - Vàng SJC | -50 55,500 | -50 55,750 |
ACB - Vàng ACB | -50 49,500 | -50 55,450 |
Sacombank - Vàng | -2,900 52,500 | -2,050 53,700 |
Sacombank - Vàng XBJ | -2,900 51,500 | -2,050 53,700 |
Vietinbank - Vàng nhẫn | 55,430 | 55,820 |
Agribank - Vàng SJC | 41,650 | 41,950 |
Agribank - Nữ trang 99.99% | 41,150 | 41,950 |
Techcombank - Vàng SJC | 55,160 | 56,150 |
Eximbank - Vàng SJC | 50 55,950 | 50 56,450 |
Eximbank - Vàng SJC 1 chữ | 50 55,810 | 50 56,450 |
Đông Á - Vàng PNJ | 52,900 | 53,620 |
Đông Á - Vàng SJC | 55,460 | 55,830 |