Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC | ||
SJC 1L-10L - HCM | -250 55,800 | -200 56,400 |
SJC 1L-10L - HN | -250 55,800 | -200 56,420 |
Nữ trang 24K | -50 54,150 | -50 54,850 |
Nữ trang 18K | -37 39,292 | -37 41,292 |
Vàng PNJ | ||
Bóng đổi 99999 | ||
PNJ - HCM | -300 54,550 | -300 55,050 |
PNJ - HN | -300 54,550 | -300 55,050 |
Nhẫn 24K | -300 54,550 | -300 55,050 |
Nữ trang 24k | -300 53,950 | -300 54,750 |
Vàng DOJI | ||
DOJI HCM | 50 55,800 | 50 56,350 |
DOJI HN | 50 55,750 | 56,300 |
Nguyên liệu 9999 - HN | -100 54,450 | 54,700 |
Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||
Vàng miếng TL 24K | -10 55,520 | 40 56,220 |
Trang sức 24K | -50 54,850 | 50 55,950 |
SJC | 30 56,430 | 56,800 |
Vàng Phú Quý | ||
Vàng SJC | 20 48,190 | 48,640 |
Vàng 24K - HCM | 45,600 | 46,800 |
Vàng 24K - HN | 45,600 | 46,800 |
Giá vàng tại ngân hàng | ||
ACB - Vàng SJC | -300 55,700 | -200 56,200 |
ACB - Vàng ACB | -300 51,700 | -200 55,900 |
Sacombank - Vàng | -200 51,800 | -3,800 53,000 |
Sacombank - Vàng XBJ | -200 50,800 | -3,800 53,000 |
Vietinbank - Vàng nhẫn | 56,000 | 56,570 |
Agribank - Vàng SJC | 41,650 | 41,950 |
Agribank - Nữ trang 99.99% | 41,150 | 41,950 |
Techcombank - Vàng SJC | 150 55,850 | -70 56,800 |
Eximbank - Vàng SJC | 50 55,950 | 50 56,450 |
Eximbank - Vàng SJC 1 chữ | 50 55,810 | 50 56,450 |
Đông Á - Vàng PNJ | 54,950 | 55,450 |
Đông Á - Vàng SJC | 56,000 | 56,550 |